Vietnamese Meaning of native hawaiian
Người Hawaii bản địa
Other Vietnamese words related to Người Hawaii bản địa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of native hawaiian
- native holly => Trâm thảo
- native land => quê hương
- native language => Tiếng mẹ đẻ
- native orange => cam bản địa
- native peach => Quả đào bản địa
- native pear => Giác quả lê bản địa
- native pomegranate => Lựu bản địa
- native speaker => người bản ngữ
- native steel => Thép bản địa
- native sulfur => lưu huỳnh bản địa
Definitions and Meaning of native hawaiian in English
native hawaiian (n)
a member or descendant of the indigenous Polynesian people who lived in the Hawaiian Islands
FAQs About the word native hawaiian
Người Hawaii bản địa
a member or descendant of the indigenous Polynesian people who lived in the Hawaiian Islands
No synonyms found.
No antonyms found.
native fuchsia => Cây hoa chuông bản địa, native cranberry => nam việt quất bản địa, native cat => Mèo rừng, native beech => Sồi, native bear => Gấu,