Vietnamese Meaning of native holly
Trâm thảo
Other Vietnamese words related to Trâm thảo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of native holly
- native hawaiian => Người Hawaii bản địa
- native fuchsia => Cây hoa chuông bản địa
- native cranberry => nam việt quất bản địa
- native cat => Mèo rừng
- native beech => Sồi
- native bear => Gấu
- native australian => thổ dân Úc
- native american => người Mỹ bản địa
- native alaskan => Người bản địa Alaska
- native => Bản ngữ
- native land => quê hương
- native language => Tiếng mẹ đẻ
- native orange => cam bản địa
- native peach => Quả đào bản địa
- native pear => Giác quả lê bản địa
- native pomegranate => Lựu bản địa
- native speaker => người bản ngữ
- native steel => Thép bản địa
- native sulfur => lưu huỳnh bản địa
- native sulphur => Lưu huỳnh tự nhiên
Definitions and Meaning of native holly in English
native holly (n)
low spreading evergreen shrub of southern Australia having triangular to somewhat heart-shaped foliage and orange-yellow flowers followed by flat winged pods
FAQs About the word native holly
Trâm thảo
low spreading evergreen shrub of southern Australia having triangular to somewhat heart-shaped foliage and orange-yellow flowers followed by flat winged pods
No synonyms found.
No antonyms found.
native hawaiian => Người Hawaii bản địa, native fuchsia => Cây hoa chuông bản địa, native cranberry => nam việt quất bản địa, native cat => Mèo rừng, native beech => Sồi,