Vietnamese Meaning of native steel
Thép bản địa
Other Vietnamese words related to Thép bản địa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of native steel
- native speaker => người bản ngữ
- native pomegranate => Lựu bản địa
- native pear => Giác quả lê bản địa
- native peach => Quả đào bản địa
- native orange => cam bản địa
- native language => Tiếng mẹ đẻ
- native land => quê hương
- native holly => Trâm thảo
- native hawaiian => Người Hawaii bản địa
- native fuchsia => Cây hoa chuông bản địa
Definitions and Meaning of native steel in English
native steel ()
A sort of steel which has been found where a burning coal seam had reduced and carbonized adjacent iron ore.
FAQs About the word native steel
Thép bản địa
A sort of steel which has been found where a burning coal seam had reduced and carbonized adjacent iron ore.
No synonyms found.
No antonyms found.
native speaker => người bản ngữ, native pomegranate => Lựu bản địa, native pear => Giác quả lê bản địa, native peach => Quả đào bản địa, native orange => cam bản địa,