Vietnamese Meaning of natively
tự nhiên
Other Vietnamese words related to tự nhiên
Nearest Words of natively
- native-born => Người bản xứ
- native sulphur => Lưu huỳnh tự nhiên
- native sulfur => lưu huỳnh bản địa
- native steel => Thép bản địa
- native speaker => người bản ngữ
- native pomegranate => Lựu bản địa
- native pear => Giác quả lê bản địa
- native peach => Quả đào bản địa
- native orange => cam bản địa
- native language => Tiếng mẹ đẻ
Definitions and Meaning of natively in English
natively (adv.)
By natural or original condition; naturally; originally.
FAQs About the word natively
tự nhiên
By natural or original condition; naturally; originally.
bản địa,Bản địa,bản địa,sinh ra,Trong nước,đặc hữu,Địa phương,bản gốc,khu vực
người ngoài hành tinh,Kỳ lạ,nước ngoài,đưa ra,không phải bản địa,không phải người bản xứ,người nước ngoài,di dân,nhập khẩu,kỳ lạ
native-born => Người bản xứ, native sulphur => Lưu huỳnh tự nhiên, native sulfur => lưu huỳnh bản địa, native steel => Thép bản địa, native speaker => người bản ngữ,