Vietnamese Meaning of imported
nhập khẩu
Other Vietnamese words related to nhập khẩu
Nearest Words of imported
Definitions and Meaning of imported in English
imported (s)
used of especially merchandise brought from a foreign source
imported (imp. & p. p.)
of Import
FAQs About the word imported
nhập khẩu
used of especially merchandise brought from a foreign sourceof Import
nước ngoài,đưa ra,nhập tịch,cấy ghép,người ngoài hành tinh,Kỳ lạ,bên ngoài,Sinh ở nước ngoài,Quốc tế,đa văn hóa
Trong nước,Địa phương,Bản ngữ,Bản địa,đặc hữu
importation => Nhập khẩu, importantly => quan trọng, important person => nhân vật quan trọng, important => quan trọng, importancy => tầm quan trọng,