FAQs About the word imported

nhập khẩu

used of especially merchandise brought from a foreign sourceof Import

nước ngoài,đưa ra,nhập tịch,cấy ghép,người ngoài hành tinh,Kỳ lạ,bên ngoài,Sinh ở nước ngoài,Quốc tế,đa văn hóa

Trong nước,Địa phương,Bản ngữ,Bản địa,đặc hữu

importation => Nhập khẩu, importantly => quan trọng, important person => nhân vật quan trọng, important => quan trọng, importancy => tầm quan trọng,