FAQs About the word multiculti

đa văn hóa

multicultural

Quốc tế,đa văn hóa,nhiều bên,đa quốc gia,người ngoài hành tinh,bên ngoài,nước ngoài,nhập tịch,không phải người bản xứ,Sinh ở nước ngoài

Địa phương,Trong nước,đặc hữu,Bản địa,bản địa,Bản ngữ

multibranched => Nhiều nhánh, multibillionaires => những người siêu giàu, multibillionaire => Tỷ phú, mulls => ngẫm nghĩ, mulling (over) => suy nghĩ (về),