Vietnamese Meaning of multi-millionaires
-------- Triệu phú đô la
Other Vietnamese words related to -------- Triệu phú đô la
Nearest Words of multi-millionaires
Definitions and Meaning of multi-millionaires in English
multi-millionaires
a person whose wealth is estimated at several millions (as of dollars), a person whose wealth amounts to many millions (as of dollars or pounds)
FAQs About the word multi-millionaires
-------- Triệu phú đô la
a person whose wealth is estimated at several millions (as of dollars), a person whose wealth amounts to many millions (as of dollars or pounds)
tỷ phú,Các nhà tư bản,triệu phú,Chế độ thế phiệt,nhiều tiền,người giàu,nhà tài phiệt,tiền,người giàu,người kiếm tiền
kẻ phá sản,những người ăn xin,người nghèo,Kẻ nghèo
multimillionaire => triệu phú, multihued => Nhiều màu, multiday => nhiều ngày, multiculti => đa văn hóa, multibranched => Nhiều nhánh,