Vietnamese Meaning of plutocrats
Chế độ thế phiệt
Other Vietnamese words related to Chế độ thế phiệt
Nearest Words of plutocrats
Definitions and Meaning of plutocrats in English
plutocrats
a controlling class of the wealthy, government by the wealthy
FAQs About the word plutocrats
Chế độ thế phiệt
a controlling class of the wealthy, government by the wealthy
Các nhà tư bản,người giàu,tỷ phú,Croesus,nhiều tiền,người thừa kế,nhà tài phiệt,tiền,người giàu,Vớ lụa
người nghèo,những người ăn xin,Kẻ nghèo,kẻ phá sản
plusses => điểm cộng, plushness => mềm mại, plushly => sang trọng, plushiness => độ mềm mại, pluses => ưu điểm,