Vietnamese Meaning of Croesuses
Croesus
Other Vietnamese words related to Croesus
Nearest Words of Croesuses
Definitions and Meaning of Croesuses in English
Croesuses
a very rich man
FAQs About the word Croesuses
Croesus
a very rich man
Các nhà tư bản,nhiều tiền,người giàu,Vớ lụa,tỷ phú,những con mèo béo,nhà tài phiệt,tiền,người giàu,Chế độ thế phiệt
những người ăn xin,người nghèo,kẻ phá sản,Kẻ nghèo
crocodiles => cá sấu, crocks => giày Crocs, crocking => tiếng ồn, crocheted => Đan móc, croaks => ếch kêu,