FAQs About the word Croesuses

Croesus

a very rich man

Các nhà tư bản,nhiều tiền,người giàu,Vớ lụa,tỷ phú,những con mèo béo,nhà tài phiệt,tiền,người giàu,Chế độ thế phiệt

những người ăn xin,người nghèo,kẻ phá sản,Kẻ nghèo

crocodiles => cá sấu, crocks => giày Crocs, crocking => tiếng ồn, crocheted => Đan móc, croaks => ếch kêu,