Vietnamese Meaning of croaks
ếch kêu
Other Vietnamese words related to ếch kêu
- kêu ca
- tiếng rên rỉ
- lầm bầm
- tiếng la hét
- rên rỉ
- Cá chép
- cua
- khiếu nại
- lo âu
- thịt bò
- Đau bụng
- kêu be be
- meo meo
- khóc
- những người cau có
- gà gô
- tiếng gầm gừ
- lẩm bẩm
- khó chịu
- la hét
- nhạy bén
- đá
- phàn nàn
- thì thầm
- càm ràm
- tiếng gà gáy
- tiếng rít
- tiếng khóc
- rên rỉ
- than phiền
- lắm lời
- rú lên
- than khóc
- than khóc
- những lời càm ràm
- than phiền
- phím đàn
- ồn ào
- than khóc
- các cuộc biểu tình
- sự cãi cọ
- tiếng nức nở
- món hầm
Nearest Words of croaks
Definitions and Meaning of croaks in English
croaks
kill entry 1 sense 1, to utter in a hoarse raucous voice, die, to make a deep harsh sound, to speak in a hoarse throaty voice, a hoarse harsh cry or sound, die entry 1 sense 1, grumble sense 1, kill, grumble sense 1, complain
FAQs About the word croaks
ếch kêu
kill entry 1 sense 1, to utter in a hoarse raucous voice, die, to make a deep harsh sound, to speak in a hoarse throaty voice, a hoarse harsh cry or sound, die
kêu ca,tiếng rên rỉ,lầm bầm,tiếng la hét,rên rỉ,Cá chép,cua,khiếu nại,lo âu,thịt bò
chấp nhận,Gấu,sung sướng,chịu đựng,vui mừng,lấy,chịu đựng,vỗ tay,dzô !,Khen
croakers => cá mú, croaked => chết, critters => sinh vật, critics => những người chỉ trích, criticizing => chỉ trích,