Vietnamese Meaning of crones
Phù thủy
Other Vietnamese words related to Phù thủy
Nearest Words of crones
Definitions and Meaning of crones in English
crones
witch sense 2, a cruel or ugly old woman
FAQs About the word crones
Phù thủy
witch sense 2, a cruel or ugly old woman
phù thủy,Phù thủy,chuột chù,chạy nước kiệu,mụ già,bà già,Chim ưng nữ,viragos
No antonyms found.
crofts => đất trồng trọt, crofters => nông dân, Croesuses => Croesus, crocodiles => cá sấu, crocks => giày Crocs,