FAQs About the word commends

Khen

to entrust for care or preservation, to recommend as worthy of confidence or notice, to give into another's care, to mention with approbation, to speak of someo

cho,tay,lá,Đại biểu,chuyển phát,khuyến nghị,chuyển khoản,cho vay,trao tặng,phân phối

Giữ,giữ,sở hữu,nhận,giữ,dự trữ,chấp nhận,Bắt giữ,sở hữu,lấy

commending => khen ngợi, commender => người đề cử, commended => khen ngợi, commendatory => khen ngợi, commendations => lời khen ngợi,