Vietnamese Meaning of withholds
giữ lại
Other Vietnamese words related to giữ lại
Nearest Words of withholds
- withholding taxes => Thuế đã khấu trừ
- withholding (from) => khấu trừ (từ)
- withhold (from) => kiềm chế (từ)
- withheld (from) => bị giữ lại (từ)
- withershins => ngược chiều kim đồng hồ
- withdrew (from) => Rút lui (khỏi).
- withdraws (from) => rút khỏi (từ)
- withdrawing (from) => rút lui (khỏi)
- withdraw (from) => rút tiền (từ)
- with young => với trẻ
Definitions and Meaning of withholds in English
withholds
forbear, refrain, to refuse to grant, give, or allow, to keep in custody, to refrain from granting, giving, or allowing, to hold back, to deduct (withholding tax) from income, to hold back from action
FAQs About the word withholds
giữ lại
forbear, refrain, to refuse to grant, give, or allow, to keep in custody, to refrain from granting, giving, or allowing, to hold back, to deduct (withholding ta
giảm,phủ nhận,từ chối,từ chối,không cho phép,cấm,cấm,quyền phủ决,cấm,séc
cho,đủ khả năng,Cung cấp,trợ cấp,chúng ta,cung cấp,vật dụng,Giấy phép,được rồi,Được
withholding taxes => Thuế đã khấu trừ, withholding (from) => khấu trừ (từ), withhold (from) => kiềm chế (từ), withheld (from) => bị giữ lại (từ), withershins => ngược chiều kim đồng hồ,