Vietnamese Meaning of withdrew (from)
Rút lui (khỏi).
Other Vietnamese words related to Rút lui (khỏi).
- cắt
- trốn thoát
- trống
- từ bỏ
- chuyển giao
- rút lui từ
- tách (khỏi)
- Cất cánh (từ)
- gửi rồi
- bỏ
- bỏ rơi
- ném
- từ chối
- từ bỏ
- từ bỏ
- phủ nhận
- Hy sinh
- nhà kho
- nhượng bộ
- loại bỏ
- đầu hàng
- vứt đi
- Vứt đi
- bị bỏ hoang
- từ bỏ
- bỏ hoang
- bị từ chối
- bị bỏ rơi
- quên
- bỏ rơi
- Trái
- bị bỏ rơi
- bị bỏ bê
- bỏ
- bỏ
- Mắc cạn
- bị ném
- bỏ đi
- bóc vỏ (vứt đi)
Nearest Words of withdrew (from)
- withdraws (from) => rút khỏi (từ)
- withdrawing (from) => rút lui (khỏi)
- withdraw (from) => rút tiền (từ)
- with young => với trẻ
- with respect to => liên quan đến
- with regard to => về
- with might and main => với toàn bộ sức mạnh
- with a vengeance => bằng sự báo thù
- with a grain of salt => với một hạt muối
- witches => Phù thủy
- withershins => ngược chiều kim đồng hồ
- withheld (from) => bị giữ lại (từ)
- withhold (from) => kiềm chế (từ)
- withholding (from) => khấu trừ (từ)
- withholding taxes => Thuế đã khấu trừ
- withholds => giữ lại
- within an inch of => Gần trong gang tấc
- withins => với
- without a hitch => không có trục trặc
- without ado => ngay lập tức
Definitions and Meaning of withdrew (from) in English
withdrew (from)
No definition found for this word.
FAQs About the word withdrew (from)
Rút lui (khỏi).
cắt,trốn thoát,trống,từ bỏ,chuyển giao,rút lui từ,tách (khỏi),Cất cánh (từ),gửi rồi,bỏ
có,tổ chức,giữ,sở hữu,nhập hồn,đã đặt chỗ,Giữ lại,bị giữ lại,đã đòi lại,đã lưu
withdraws (from) => rút khỏi (từ), withdrawing (from) => rút lui (khỏi), withdraw (from) => rút tiền (từ), with young => với trẻ, with respect to => liên quan đến,