Vietnamese Meaning of withdraws (from)

rút khỏi (từ)

Other Vietnamese words related to rút khỏi (từ)

Definitions and Meaning of withdraws (from) in English

withdraws (from)

No definition found for this word.

FAQs About the word withdraws (from)

rút khỏi (từ)

cắt,escapes,thoái lui (từ),(từ) tách ra,cất cánh(từ),từ bỏ,chuyển phát,bác bỏ,phủ nhận,bãi rác

có,Giữ,giữ,sở hữu,sở hữu,dự trữ,giữ,cảng,đòi lại,tiết kiệm

withdrawing (from) => rút lui (khỏi), withdraw (from) => rút tiền (từ), with young => với trẻ, with respect to => liên quan đến, with regard to => về,