FAQs About the word commercializing

thương mại hóa

to debase in quality for more profit, to manage on a business basis for profit, to manage for the sake of making a profit, to exploit for profit, to develop com

thô lỗ,tận dụng (vào),hàng hoá hoá,bóc lột,áp đặt (cho hoặc lên),đòn bẩy,vắt sữa,chơi (trên hay trên),sử dụng,Rút tiền (từ)

No antonyms found.

commercialistic => thương mại, comments => bình luận, commenting => bình luận, commented => Bình luận, commentators => bình luận viên,