Vietnamese Meaning of jerking around
lượn lờ
Other Vietnamese words related to lượn lờ
Nearest Words of jerking around
Definitions and Meaning of jerking around in English
jerking around
to treat badly especially by being underhanded or inconsistent
FAQs About the word jerking around
lượn lờ
to treat badly especially by being underhanded or inconsistent
tận dụng (vào),Rút tiền (từ),áp đặt (cho hoặc lên),thao túng,chơi (trên hay trên),thô lỗ,bóc lột,đòn bẩy,vắt sữa,ngược đãi
No antonyms found.
jerked around => giật giật, jerk around => Chọc ghẹo, Jeremiahs => Giê-rê-mi, jennets => ngựa cái, jells => đông lại,