FAQs About the word jerking around

lượn lờ

to treat badly especially by being underhanded or inconsistent

tận dụng (vào),Rút tiền (từ),áp đặt (cho hoặc lên),thao túng,chơi (trên hay trên),thô lỗ,bóc lột,đòn bẩy,vắt sữa,ngược đãi

No antonyms found.

jerked around => giật giật, jerk around => Chọc ghẹo, Jeremiahs => Giê-rê-mi, jennets => ngựa cái, jells => đông lại,