FAQs About the word jennets

ngựa cái

a female donkey, hinny, a small Spanish horse

lừa,Lừa,những con lừa,Con đội,jennies,mokes,Động vật thồ hàng,Lừa,la,la con cái

No antonyms found.

jells => đông lại, jelling => đông đặc, jefes => thủ lĩnh, jefe => ông chủ, jazzing (up) => Nhạc Jazz,