Vietnamese Meaning of hinnies
la con cái
Other Vietnamese words related to la con cái
Nearest Words of hinnies
Definitions and Meaning of hinnies in English
hinnies (pl.)
of Hinny
FAQs About the word hinnies
la con cái
of Hinny
la,lừa,Lừa,những con lừa,Con đội,ngựa cái,jennies,Động vật thồ hàng,Lừa,mokes
No antonyms found.
hinniate => hí, hink => hink, hinging post => Cột trụ bản lề, hinging => bản lề, hingeless => không có bản lề,