Vietnamese Meaning of hinterlands
nội địa
Other Vietnamese words related to nội địa
Nearest Words of hinterlands
Definitions and Meaning of hinterlands in English
hinterlands
a region lying inland from a coast, a region far from cities and towns, a region remote from urban areas, a region lying beyond major metropolitan or cultural centers
FAQs About the word hinterlands
nội địa
a region lying inland from a coast, a region far from cities and towns, a region remote from urban areas, a region lying beyond major metropolitan or cultural c
Vùng sâu,bụi rậm,Quốc gia,nông thôn,biên giới,vùng xa xôi của Úc,nông thôn,nơi tận cùng thế giới,vùng hẻo lánh,vùng sâu
No antonyms found.
hinterland => đất liền, hinted => ám chỉ, hint => gợi ý, hinny => con la, hinnies => la con cái,