FAQs About the word backland(s)

vùng sâu

backcountry, hinterland

Vùng sâu,vùng hẻo lánh,bụi rậm,Quốc gia,nông thôn,biên giới,đất liền,vùng xa xôi của Úc,nơi tận cùng thế giới,vùng hẻo lánh

No antonyms found.

backings => mặt sau, backing up => Sao lưu, backing off => Lùi, backing down => lùi lại, backing away => lùi lại,