FAQs About the word outlands

vùng đất hoang vu

the outlying regions of a country, a foreign land

Vùng sâu,vùng hẻo lánh,bụi rậm,Quốc gia,nông thôn,biên giới,đất liền,vùng xa xôi của Úc,nơi tận cùng thế giới,vùng hẻo lánh

No antonyms found.

outlaid => đã chi tiêu, outings => các chuyến đi chơi, outhouses => nhà xí, outgunning => sức mạnh hỏa lực vượt trội, outgunned => kém vũ khí,