Vietnamese Meaning of outlands
vùng đất hoang vu
Other Vietnamese words related to vùng đất hoang vu
Nearest Words of outlands
Definitions and Meaning of outlands in English
outlands
the outlying regions of a country, a foreign land
FAQs About the word outlands
vùng đất hoang vu
the outlying regions of a country, a foreign land
Vùng sâu,vùng hẻo lánh,bụi rậm,Quốc gia,nông thôn,biên giới,đất liền,vùng xa xôi của Úc,nơi tận cùng thế giới,vùng hẻo lánh
No antonyms found.
outlaid => đã chi tiêu, outings => các chuyến đi chơi, outhouses => nhà xí, outgunning => sức mạnh hỏa lực vượt trội, outgunned => kém vũ khí,