Vietnamese Meaning of outhouses
nhà xí
Other Vietnamese words related to nhà xí
Nearest Words of outhouses
Definitions and Meaning of outhouses in English
outhouses
outbuilding, privy entry 2 sense 1, privy sense 1a
FAQs About the word outhouses
nhà xí
outbuilding, privy entry 2 sense 1, privy sense 1a
tủ đồ,Nhà vệ sinh,Phòng tắm,tắm,Tủ quần áo,Jake,nhà vệ sinh,nhà vệ sinh,nhà vệ sinh,chảo
No antonyms found.
outgunning => sức mạnh hỏa lực vượt trội, outgunned => kém vũ khí, outgun => Vượt trội về hỏa lực, outguessing => Đoán, outguessed => không đoán được,