FAQs About the word boondocks

vùng quê

a remote and undeveloped area

Quốc gia,nông thôn,không nơi nào,thôn quê,Giữa hư không,thanh,sa mạc,vùng hẻo lánh,Vùng sâu,vùng hẻo lánh

Siêu đô thị,sự đô thị hóa,Vùng đô thị

boon => ân huệ, boomslange => Rắn lục đuôi dài, boomkin => Boomkin, booming => Phồn thịnh, boomerang => bumerang,