Vietnamese Meaning of exurbia
Vùng ngoại ô
Other Vietnamese words related to Vùng ngoại ô
Nearest Words of exurbia
Definitions and Meaning of exurbia in English
exurbia (n)
a residential area outside of a city and beyond suburbia
FAQs About the word exurbia
Vùng ngoại ô
a residential area outside of a city and beyond suburbia
nông thôn,ngoại ô,Quốc gia,ngoại ô,môi trường xung quanh
trung tâm thành phố,nội thành,trung tâm thành phố,Thành phố lõi
exuperation => giảm bớt gánh nặng, exuperate => Khoái trá, exuperant => phấn khởi, exuperance => sự vui mừng, exuperable => có thể vượt qua,