Vietnamese Meaning of country
Quốc gia
Other Vietnamese words related to Quốc gia
Nearest Words of country
- country and western => Nhạc đồng quê và miền tây
- country bank => Ngân hàng nông thôn
- country borage => Cỏ lưỡi bò
- country club => Câu lạc bộ chơi golf
- country cousin => người anh/chị/em họ ở quê
- country dancing => khiêu vũ đồng quê
- country doctor => bác sĩ vùng quê
- country house => Nhà ngoại ô
- country music => Nhạc đồng quê
- country of origin => Nước xuất xứ
Definitions and Meaning of country in English
country (n)
a politically organized body of people under a single government
the territory occupied by a nation
the people who live in a nation or country
an area outside of cities and towns
a particular geographical region of indefinite boundary (usually serving some special purpose or distinguished by its people or culture or geography)
FAQs About the word country
Quốc gia
a politically organized body of people under a single government, the territory occupied by a nation, the people who live in a nation or country, an area outsid
nhà,quê hương,Tổ quốc,quê hương,quê hương,cỏ,cộng đồng,khu phố,đất nước cũ
Siêu đô thị,sự đô thị hóa,Vùng đô thị
countrified => dân dã, countlessness => vô số, countless => vô số, countinghouse => phòng kế toán, counting => đếm,