Vietnamese Meaning of country house
Nhà ngoại ô
Other Vietnamese words related to Nhà ngoại ô
Nearest Words of country house
- country doctor => bác sĩ vùng quê
- country dancing => khiêu vũ đồng quê
- country cousin => người anh/chị/em họ ở quê
- country club => Câu lạc bộ chơi golf
- country borage => Cỏ lưỡi bò
- country bank => Ngân hàng nông thôn
- country and western => Nhạc đồng quê và miền tây
- country => Quốc gia
- countrified => dân dã
- countlessness => vô số
Definitions and Meaning of country house in English
country house (n)
a house (usually large and impressive) on an estate in the country
FAQs About the word country house
Nhà ngoại ô
a house (usually large and impressive) on an estate in the country
nhà nghỉ dưỡng,ngôi nhà lớn,nhà ở,Nhà phố,nơi ở,Tổ,nhà ở,nhà,nhà,Nhà trang viên
No antonyms found.
country doctor => bác sĩ vùng quê, country dancing => khiêu vũ đồng quê, country cousin => người anh/chị/em họ ở quê, country club => Câu lạc bộ chơi golf, country borage => Cỏ lưỡi bò,