FAQs About the word old country

đất nước cũ

the country of origin of an immigrant

blighty,Quốc gia,Quê hương,quê hương,sinh,rễ,Nơi sinh,nôi,quê hương,nhà

No antonyms found.

old colony => thuộc địa cũ, old codger => ông già, old church slavonic => Slavơni Giáo hội cổ, old church slavic => Tiếng Slavơ cổ của nhà thờ, old catholic church => Giáo hội Công giáo Cổ,