FAQs About the word old colony

thuộc địa cũ

a state in New England; one of the original 13 colonies

No synonyms found.

No antonyms found.

old codger => ông già, old church slavonic => Slavơni Giáo hội cổ, old church slavic => Tiếng Slavơ cổ của nhà thờ, old catholic church => Giáo hội Công giáo Cổ, old catholic => Công giáo Cổ,