Vietnamese Meaning of old colony
thuộc địa cũ
Other Vietnamese words related to thuộc địa cũ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of old colony
- old codger => ông già
- old church slavonic => Slavơni Giáo hội cổ
- old church slavic => Tiếng Slavơ cổ của nhà thờ
- old catholic church => Giáo hội Công giáo Cổ
- old catholic => Công giáo Cổ
- old bullion => Thỏi vàng cũ.
- old bulgarian => Tiếng Bulgaria cổ
- old boy network => Mạng lưới các bạn trai già
- old boy => ông già
- old bailey => Old Bailey
- old country => đất nước cũ
- old dominion => Xứ tự trị cũ
- old dominion state => Tiểu bang Old Dominion
- old english => tiếng Anh cổ
- old english sheepdog => Chó chăn cừu Anh cổ
- old faithful => Old Faithful
- old fashioned => lỗi thời
- old french => Tiếng Pháp cổ
- old frisian => tiếng Frisia cổ
- old geezer => Ông già
Definitions and Meaning of old colony in English
old colony (n)
a state in New England; one of the original 13 colonies
FAQs About the word old colony
thuộc địa cũ
a state in New England; one of the original 13 colonies
No synonyms found.
No antonyms found.
old codger => ông già, old church slavonic => Slavơni Giáo hội cổ, old church slavic => Tiếng Slavơ cổ của nhà thờ, old catholic church => Giáo hội Công giáo Cổ, old catholic => Công giáo Cổ,