Vietnamese Meaning of countess
Nữ bá tước
Other Vietnamese words related to Nữ bá tước
Nearest Words of countess
- counterwoman => nhân viên bán hàng
- counterweight => đối trọng
- countervailing duty => thuế chống bán phá giá
- countervail => chống lại
- countertransference => Chuyển giao ngược
- countertop => mặt bàn bếp
- counterterrorist center => trung tâm chống khủng bố
- counterterrorist => chống khủng bố
- counterterrorism => chống khủng bố
- counterterror => chống khủng bố
Definitions and Meaning of countess in English
countess (n)
female equivalent of a count or earl
FAQs About the word countess
Nữ bá tước
female equivalent of a count or earl
nữ tước,công tước phu nhân,Phụ nữ,hầu tước phu nhân,nữ hầu tước,Quý tộc,công chúa,nữ hoàng,tử tước phu nhân,quý bà
No antonyms found.
counterwoman => nhân viên bán hàng, counterweight => đối trọng, countervailing duty => thuế chống bán phá giá, countervail => chống lại, countertransference => Chuyển giao ngược,