FAQs About the word fatherland

Tổ quốc

the country where you were bornOne's native land; the native land of one's fathers or ancestors.

Quốc gia,nhà,quê hương,quê hương,cỏ,quê hương,khu phố,đất nước cũ

No antonyms found.

father-in-law => Bố chồng, fathering => Làm cha, fatherhood => Cha đẻ, father-god => thần cha, father-figure => hình ảnh người cha,