Vietnamese Meaning of asses
lừa
Other Vietnamese words related to lừa
Nearest Words of asses
Definitions and Meaning of asses in English
asses (pl.)
of As
FAQs About the word asses
lừa
of As
những con lừa,Lừa,Lừa,mokes,la,la con cái,Con đội,ngựa cái,jennies,Động vật thồ hàng
No antonyms found.
assertory => khẳng định, assertorial => quyết đoán, assertiveness training => Đào tạo tính quyết đoán, assertiveness => sự quyết đoán, assertively => một cách tự tin,