FAQs About the word asses

lừa

of As

những con lừa,Lừa,Lừa,mokes,la,la con cái,Con đội,ngựa cái,jennies,Động vật thồ hàng

No antonyms found.

assertory => khẳng định, assertorial => quyết đoán, assertiveness training => Đào tạo tính quyết đoán, assertiveness => sự quyết đoán, assertively => một cách tự tin,