FAQs About the word commemorated

tưởng nhớ

to be a memorial of, to mark by a ceremony, to call to remembrance, to serve as a memorial of, to mark by some ceremony or observation

ăn mừng,tưởng niệm,nhớ,vinh dự,Tượng đài,Quan sát,được phước,chúc phúc,tận hiến,làm cho thành thánh

ô nhục,ô nhục

commas => dấu phẩy, commands => lệnh, commandos => lính biệt kích, commandoes => lính biệt kích, commandments => Mười điều răn,