Vietnamese Meaning of memorialized
tưởng niệm
Other Vietnamese words related to tưởng niệm
Nearest Words of memorialized
- memorialize => tưởng nhớ
- memorialization => tưởng niệm
- memorialist => đài tưởng niệm
- memorialise => tưởng niệm
- memorialisation => kỷ niệm
- memorial tablet => Bia tưởng niệm
- memorial rose => Hoa hồng tưởng niệm
- memorial park => Công viên tưởng niệm
- memorial day => Ngày Chiến sĩ trận vong
- memorial => đài tưởng niệm
Definitions and Meaning of memorialized in English
memorialized (imp. & p. p.)
of Memorialize
FAQs About the word memorialized
tưởng niệm
of Memorialize
tưởng nhớ,ăn mừng,Tượng đài,nhớ,được phước,chúc phúc,tận hiến,làm cho thành thánh,cao cả,được tôn vinh
ô nhục,ô nhục
memorialize => tưởng nhớ, memorialization => tưởng niệm, memorialist => đài tưởng niệm, memorialise => tưởng niệm, memorialisation => kỷ niệm,