FAQs About the word memorization

Ghi nhớ

learning so as to be able to remember verbatim

học,Học,Hiểu,biết,thu hồi,nhớ,giữ lại,hiểu,hấp thụ,chấp nhận

quên,bỏ học,phớt lờ,quên,sự sao nhãng,bỏ qua,đi qua,nhẹ,nhớ sai,lẩm bẩm

memoriter => thuộc lòng, memorist => nhà ghi nhớ, memoriser => Người ghi nhớ, memorise => ghi nhớ, memorisation => ghi nhớ,