Vietnamese Meaning of memorized
thuộc lòng
Other Vietnamese words related to thuộc lòng
Nearest Words of memorized
Definitions and Meaning of memorized in English
memorized (imp. & p. p.)
of Memorize
FAQs About the word memorized
thuộc lòng
of Memorize
học được,đã được nghiên cứu,biết,Thu hồi,nhớ,Giữ lại,hiểu,hấp thụ,chấp nhận,ra bắt
quên,bị bỏ bê,không học,quên,nhớ sai,bị bỏ qua,bỏ qua,vượt qua,coi thường,(slurred (over)
memorize => Ghi nhớ, memorization => Ghi nhớ, memoriter => thuộc lòng, memorist => nhà ghi nhớ, memoriser => Người ghi nhớ,