Vietnamese Meaning of monumentalized
Tượng đài
Other Vietnamese words related to Tượng đài
Nearest Words of monumentalized
Definitions and Meaning of monumentalized in English
monumentalized
to record or memorialize lastingly by a monument
FAQs About the word monumentalized
Tượng đài
to record or memorialize lastingly by a monument
tưởng nhớ,ăn mừng,tưởng niệm,nhớ,được phước,tận hiến,làm cho thành thánh,cao cả,được tôn vinh,vinh dự
ô nhục,ô nhục
months => tháng, montages => dựng phim, monsters => Quái vật, monsoons => gió mùa, monsignori => giám mục,