FAQs About the word monumentalized

Tượng đài

to record or memorialize lastingly by a monument

tưởng nhớ,ăn mừng,tưởng niệm,nhớ,được phước,tận hiến,làm cho thành thánh,cao cả,được tôn vinh,vinh dự

ô nhục,ô nhục

months => tháng, montages => dựng phim, monsters => Quái vật, monsoons => gió mùa, monsignori => giám mục,