FAQs About the word mooncalves

Bê trăng

a foolish or absent-minded person

ngỗng,các loại hạt,Gà tây,charleys,bộ khuếch tán,Đầu óc rỗng tuếch,người điên,những con lừa,búp bê,khỉ

não,nhà hiền triết,nhà tư tưởng,thần đèn,thiên tài

moola => tiền, moods => tâm trạng, mooching => ăn xin, mooches => kẻ ăn bám, moochers => kẻ ăn bám,