Vietnamese Meaning of dingbats

Dingbat

Other Vietnamese words related to Dingbat

Definitions and Meaning of dingbats in English

dingbats

a typographical symbol or ornament (such as *, ¶, or ✠), nitwit, kook

FAQs About the word dingbats

Dingbat

a typographical symbol or ornament (such as *, ¶, or ✠), nitwit, kook

ngỗng,các loại hạt,người điên,búp bê,khỉ,Gà tây,berks,charleys,charlie,chim cuốc

nhà hiền triết,nhà tư tưởng,thiên tài,não,thần đèn

ding-a-lings => ding-a-lings, ding-a-ling => Đinh-đỏng, dined out => ăn tối ngoài, dims => làm mờ, dimples => lúm đồng tiền,