Vietnamese Meaning of ding-a-lings

ding-a-lings

Other Vietnamese words related to ding-a-lings

Definitions and Meaning of ding-a-lings in English

ding-a-lings

nitwit, kook

FAQs About the word ding-a-lings

ding-a-lings

nitwit, kook

ngỗng,các loại hạt,charleys,Bánh quy Ding-Dong,Đầu óc rỗng tuếch,người điên,Bê trăng,những con lừa,búp bê,khỉ

nhà hiền triết,nhà tư tưởng,thiên tài,não,thần đèn

ding-a-ling => Đinh-đỏng, dined out => ăn tối ngoài, dims => làm mờ, dimples => lúm đồng tiền, diminutives => từ thu nhỏ,