Vietnamese Meaning of berks

berks

Other Vietnamese words related to berks

Definitions and Meaning of berks in English

berks

fool

FAQs About the word berks

berks

fool

ngỗng,các loại hạt,người điên,búp bê,khỉ,Gà tây,charleys,charlie,chim cuốc,những người liều lĩnh

não,nhà hiền triết,nhà tư tưởng,thiên tài,thần đèn

bereaving => thương tiếc, bereavements => mất mát, berates => quở trách, bequests => di chúc, bepaints => tô màu,