FAQs About the word bereaving

thương tiếc

to deprive of something, to take away (a valued or necessary possession) especially by force

tước đi,tước,thoái vốn,giảm,phá sản,gian lận,dọn dẹp,Lừa đảo,phá rừng,làm nghèo đi

No antonyms found.

bereavements => mất mát, berates => quở trách, bequests => di chúc, bepaints => tô màu, bepainting => vẽ,