FAQs About the word benisons

phước lành

blessing, benediction, blessing sense 1

phước lành,thỉnh nguyện thư,lời cầu nguyện,kháng cáo,những lời chúc phúc,Vạn sự như ý,Xin vui lòng,lời khẩn cầu,ơn huệ,sự nên thánh

lời nguyền rủa,lời nguyền rủa,lời nguyền rủa,những lời nguyền rủa,những lời nguyền rủa

benightedness => bóng tối, benevolences => lòng nhân, benefitted => được hưởng lợi, benefits => lợi ích, benefiting => có lợi,