Vietnamese Meaning of benisons
phước lành
Other Vietnamese words related to phước lành
Nearest Words of benisons
Definitions and Meaning of benisons in English
benisons
blessing, benediction, blessing sense 1
FAQs About the word benisons
phước lành
blessing, benediction, blessing sense 1
phước lành,thỉnh nguyện thư,lời cầu nguyện,kháng cáo,những lời chúc phúc,Vạn sự như ý,Xin vui lòng,lời khẩn cầu,ơn huệ,sự nên thánh
lời nguyền rủa,lời nguyền rủa,lời nguyền rủa,những lời nguyền rủa,những lời nguyền rủa
benightedness => bóng tối, benevolences => lòng nhân, benefitted => được hưởng lợi, benefits => lợi ích, benefiting => có lợi,