FAQs About the word depriving

tước đi

of Deprive

tước,thương tiếc,thoái vốn,giảm,phá sản,gian lận,dọn dẹp,Lừa đảo,phá rừng,làm nghèo đi

chỉ định,rửa tội,lễ đăng quang,cuộc bầu cử,đăng quang,khánh thành,dẫn nhập,khởi tạo,lắp đặt,đầu tư

depriver => tước đi, deprivement => tước đoạt, deprived => bị tước đoạt, deprive => tước đoạt, deprivation => tước đoạt,