FAQs About the word deprivable

có thể tước đoạt

Capable of being, or liable to be, deprived; liable to be deposed.

No synonyms found.

No antonyms found.

deprisure => hạ giá, depriment => chán nản, depressurize => giải áp suất, depressurise => giảm áp, depressor nerve => n. depressor (n.),