Vietnamese Meaning of schlumps

Schlumps

Other Vietnamese words related to Schlumps

Definitions and Meaning of schlumps in English

schlumps

schlub

FAQs About the word schlumps

Schlumps

schlub

Chim Dodo,những con lừa,búp bê,người điên,cổ phiếu,đầu rỗng,Chim Dodo,Tạ dumbbell,người đầu rỗng,ngỗng trống

não,nhà hiền triết,nhà tư tưởng,thiên tài,thần đèn

schlump => lười biếng, schlubs => luộm thuộm, schlub => thằng khốn, schlocky => rẻ, schlemiels => schlemiels,