FAQs About the word school bag

Cặp sách

a bag for carrying schoolbooks and school supplies

Túi đeo bụng,Túi xách,Túi vải du lịch,vali,túi du lịch,Tiếp tục,Túi đựng,tay cầm,túi đựng đồ du lịch,Túi đựng đồ nghề

No antonyms found.

scholars => học giả, schnozz => mũi, schmoozing => trò chuyện, schmoozed => tán gẫu, schmoes => nói chuyện,