FAQs About the word schlump

lười biếng

schlub

đầu đất,Kẻ hợm hĩnh,Dodo,con lừa,ma túy,Tạ đơn,ma-nơ-canh,ngu ngốc,lưu manh,Không biết gì cả

Não,thiên tài,hiền nhân,nhà tư tưởng

schlubs => luộm thuộm, schlub => thằng khốn, schlocky => rẻ, schlemiels => schlemiels, schizzy => tâm thần phân liệt,