Vietnamese Meaning of dipstick

que thăm dầu

Other Vietnamese words related to que thăm dầu

Definitions and Meaning of dipstick in English

Wordnet

dipstick (n)

a graduated rod dipped into a container to indicate the fluid level

FAQs About the word dipstick

que thăm dầu

a graduated rod dipped into a container to indicate the fluid level

Ngỗng,điên,Đai ốc,Berk,Chim điên (Chim điên),Charlie,chim cuốc,Kẻ liều lĩnh,Đinh,ding-dong

Não,thiên tài,hiền nhân,nhà tư tưởng

dipsosis => khát, dipsosaurus dorsalis => Thằn lằn sa mạc, dipsosaurus => Dipsosaurus, dipsomaniacal => nghiện rượu, dipsomaniac => Nghiện rượu,