Vietnamese Meaning of dunce

ngu ngốc

Other Vietnamese words related to ngu ngốc

Definitions and Meaning of dunce in English

Wordnet

dunce (n)

a stupid person; these words are used to express a low opinion of someone's intelligence

Webster

dunce (n.)

One backward in book learning; a child or other person dull or weak in intellect; a dullard; a dolt.

FAQs About the word dunce

ngu ngốc

a stupid person; these words are used to express a low opinion of someone's intelligenceOne backward in book learning; a child or other person dull or weak in i

đầu đất,óc chim,Kẻ hợm hĩnh,Chú hề,hề,cục tác,tiếng kêu loảng xoảng,Đầu lâu,nhúng,con lừa

Não,thiên tài,Trí tuệ,trí thức,hiền nhân,nhà tư tưởng,học giả,thiên tài,thầy phù thủy,Người thời Phục Hưng

duncan james corrow grant => Duncan James Corrow Grant, duncan grant => Duncan Grant, duncan => Duncan, dunbird => chim, dun => nâu xám,